UBND QUẬN NGŨ HÀNH SƠN
TRƯỜNG MN ĐÔRÊMON 2
Công khai thông tin về đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên
Tháng 6/2024
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Chuẩn nghề nghiệp |
|||||
ĐH |
CĐ |
TC |
Tốt |
Khá |
Đạt |
Chưa đạt |
|||
|
Tổng số CBGVNV |
33 |
|
|
|
|
|
|
|
I |
Giáo viên |
20 |
8 |
4 |
8 |
2 |
10 |
0 |
8 |
1 |
Nhà trẻ |
6 |
3 |
0 |
3 |
0 |
3 |
0 |
3 |
2 |
Mẫu giáo |
14 |
5 |
4 |
5 |
2 |
7 |
0 |
5 |
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
III |
Nhân viên |
10 |
1 |
0 |
3 |
|
|
|
|
1 |
Nhân viên kế toán |
2 |
1 |
0 |
1 |
|
|
|
|
2 |
Nhân viên văn thư |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
|
|
|
3 |
Nhân viên y tế |
2 |
0 |
0 |
2 |
|
|
|
|
4 |
Nhân viên bảo vệ, tạp vụ, CD |
5 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
Ngũ Hành Sơn, ngày 18 tháng 09 năm 2024
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Phương Dung
UBND QUẬN NGŨ HÀNH SƠN
TRƯỜNG MN ĐÔRÊMON 2
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trường Mầm non Đôrêmon 2
Tháng 6/2024
Số lượng trẻ dự kiến: 200 trẻ/10 nhóm/lớp
Số phòng học đủ tiêu chuẩn chưa sử dụng trong năm học này (dự phòng): 06
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân (Số m2/trẻ em) |
I |
Phòng học kiên cố |
16 |
2,17 |
II |
Tổng diện tích sử dụng toàn trường (m2) |
4.084m2/200 trẻ |
20,42 |
III |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
820m2/200 trẻ |
4,1 |
IV |
Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
64m2/ lớp/30 trẻ |
2,1 |
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) dùng chung PSH |
|
|
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
13m2/lớp/30 trẻ |
0,43 |
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
319m2/200 trẻ |
1,59 |
5 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) |
- |
- |
6 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) |
75m2/25 trẻ |
3 |
7 |
Diện tích nhà bếp và kho (m2) |
176m2/200 trẻ |
0,88 |
V |
Phòng hành chính, quản trị |
Số lượng |
Diện tích m2 |
1 |
Phòng họp hội đồng |
1 |
80 |
2 |
Phòng hành chính |
1 |
22 |
3 |
Phòng Hiệu trưởng |
1 |
19 |
4 |
Phòng Phó Hiệu trưởng |
2 |
16-18 |
5 |
Phòng y tế |
1 |
15 |
VI |
Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/nhóm (lớp) |
1 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định |
166 (10 nhóm/lớp) |
17 bộ/ nhóm/lớp |
2 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định |
0 |
0 |
VII |
Tổng số đồ chơi ngoài trời |
29 |
Số bộ/sân chơi (trường) |
VIII |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) |
14 |
|
IX |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
|
Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 |
Ti vi |
21 |
01 cái/mỗi nhóm, lớp |
2 |
Máy scanl |
1 |
dùng chung |
3 |
Hệ thống âm thanh |
2 |
dùng chung |
4 |
Đầu đĩa/USB |
2 |
dùng chung |
5 |
Bảng tương tác |
01 |
dùng chung |
6 |
Bàn ghế đúng quy cách (bộ) bàn/ghế |
150 bàn/300 ghế |
02-04 trẻ/bàn 01 ghế/trẻ |
7 |
Camera quan sát |
52 |
Quan sát toàn trường |
|
|
Số lượng(m2) |
||||
X |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho CB-GV-NV |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
32m2/9phòng |
0 |
6,5/6,5 |
0 |
0,43/0,43 (13m2/30 trẻ) |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
|
Có |
Không |
XI |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XII |
Nguồn điện (lưới/phát điện riêng) |
x |
|
XIII |
Kết nối internet |
x |
|
XIV |
Trang thông tin điện tử (website): mamnondoremon.vn |
x |
|
XV |
Tường rào xây |
x |
|
Ngũ hành Sơn, ngày 18 tháng 9 năm 2024
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Phương Dung
UBND QUẬN NGŨ HÀNH SƠN
TRƯỜNG MN ĐÔRÊMON 2
THÔNG BÁO
Công khai kết quả nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục trẻ năm học 2023-2024
(Tháng 5 năm 2024)
STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
|||
12-24 tháng |
25-36 tháng |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
|||
I |
Tổng số trẻ em |
185 |
30 |
32 |
49 |
35 |
39 |
1 |
Số trẻ em học 2 buổi/ngày |
185 |
30 |
32 |
49 |
35 |
39 |
2 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
II |
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
185 |
30 |
32 |
49 |
35 |
39 |
III |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
185 |
30 |
32 |
49 |
35 |
39 |
IV |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
185 |
30 |
32 |
49 |
35 |
39 |
V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
1 |
Số trẻ cân nặng bình thường |
170 |
30 |
31 |
44 |
34 |
31 |
2 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
3 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
3 |
Số trẻ có chiều cao bình thường |
183 |
30 |
32 |
48 |
35 |
38 |
4 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
2 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
Số trẻ thừa chiều cao |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Số trẻ thừa cân béo phì |
10 |
0 |
1 |
3 |
1 |
5 |
VI |
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
185 |
30 |
32 |
49 |
35 |
39 |
1 |
Chương trình giáo dục nhà trẻ |
62 |
30 |
32 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Chương trình giáo dục mẫu giáo |
123 |
0 |
0 |
49 |
35 |
39 |
3 |
Số trẻ 5 tuổi hoàn thành chương trình GDMN |
39 |
0 |
0 |
0 |
0 |
39 |
Ngũ Hành Sơn, ngày 18 tháng 9 năm 2024
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Phương Dung
Biểu công khai 2023-2024